- Từ điển Viết tắt
RHMSF
Xem thêm các từ khác
-
RHMUX
Remote Hardened Multiplexer -
RHN
Rockwell Hardness Number Red Hat Network Remote Health Node -
RHNC
RHINO ECOSYSTEMS, INC. -
RHNOE
RHINO ENTERPRISES GROUP, INC. -
RHONF
RHONA ONLINE.COM, INC. -
RHP
Right Hand Panel Rainforest Health Project Rebundling of Hospital Payment Reduced haloperidol - also RHAL and RH Rural Hospital Program Rural Hospital... -
RHPA
Reverse hemolytic plaque assay Reverse haemolytic plaque assay Reverse hemolytic plaque assays - also RHPAs -
RHPAs
Reverse hemolytic plaque assays - also RHPA -
RHPC
Recombinant HPC Recombinant human Protein C -
RHPL
RED HOOK PUBLIC LIBRARY RIO HONDO PUBLIC LIBRARY RICHLAND HILLS PUBLIC LIBRARY ROCHESTER HILLS PUBLIC LIBRARY ROCK HILL PUBLIC LIBRARY -
RHPS
Reddam House Primary School Rooty Hill Public School Rouse Hill Public School Recombined human/pig skin Rocky Horror Picture Show Ross Hill Public School -
RHPSU
R.H. PHILLIPS, INC. -
RHPT
Renal hyperparathyroidism -
RHPU
Frangula purshiana - also FRPU -
RHQ
Rear Headquarters -
RHQ AFNORTH
Regional Headquarters Allied Forces North -
RHQ AFSOUTH
Regional Headquarters Allied Forces South -
RHQ EASTLANT
Regional Headquarters East Atlantic -
RHQ SOUTHLANT
Regional Headquarters South Atlantic -
RHQ WESTLANT
Regional Headquarters West Atlantic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.