- Từ điển Viết tắt
RIFN-gamma
- Rat interferon-gamma
- Recombinant human interferon-gamma - also rhIFN-gamma, rHuIFN-gamma, rHu-IFN-gamma and rH-IFN-gamma
- Recombinant interferon-gamma - also ReIFN-gamma, r-IFN-gamma and rIFNgamma
- Recombinant human IFN-gamma - also rhIFN-gamma and rHuIFN-gamma
- Recombinant IFN-gamma - also r-IFN-gamma
- Recombinant murine interferon-gamma - also rMuIFN-gamma and rmIFN-gamma
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RIFNgamma
Recombinant interferon-gamma - also rIFN-gamma, ReIFN-gamma and r-IFN-gamma -
RIFNs
Recombinant interferons -
RIF US MAILS
Rifling United States Mails -
RIG
Rate Integration Gyro Rate Integrating Gyro Rabies immunoglobulin Rabies immune globulin Railway Industry Group Rabies immunoglobulins Rapid Implementation... -
RIG-I
Retinoic acid-inducible gene-I -
RIG1
Retinoid-inducible gene 1 -
RIGB
Royal Institution of Great Britain - also RI -
RIGES
Renewable Intensive Global Energy System -
RIGF-II
Rat insulin-like growth factor II -
RIGHT
Research Institute for Genetic and Human Therapy -
RIGI
Receiving Inspection General Instruction -
RIGJF
RIG TENDERS -
RIGL
Rigel Pharmaceuticals, Inc. -
RIGN
RIGL CORP. -
RIGR
Reduced-encoding imaging by generalized-series reconstruction -
RIGS
Radioimmunoguided surgery Repeat-induced gene silencing RIGGS NATIONAL CORP. -
RIGTP
Reglamento Impuesto General Transiciones Patrimoniales -
RIH
Research Institute for the Humanities Right inguinal hernia -
RIHB
Retinoic acid-induced heparin-binding factor -
RIHD
Radiation-induced heart disease
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.