- Từ điển Viết tắt
RIPR
Xem thêm các từ khác
-
RIPS
Raster Image Processing System Radar Impact Prediction System Regional Institute for Population Studies Raster Image Processing Systems corporation Remote... -
RIPSO
Revised Interconnection Protocol Security Option Revised Internet Protocol Security Option -
RIPSPs
Recurrent inhibitory postsynaptic potentials -
RIPT
Repeat-insult patch test -
RIPV
Right inferior pulmonary vein -
RIPv2
Routing Information Protocol Version -
RIQ
Research In Quality -
RIR
RICHIER Reportable Item Report Radiological incident report Readiness Improvement Reviews Receipt inspection report IATA code for Flabob Airport, Riverside/Rubidoux,... -
RIRB
Response input ring buffer -
RIRBA
Rapid Integrated River Basin Assessments -
RIRDC
Rural Industries Research Development Corporation -
RIRP
Regulatory Issue Resolution Plan -
RIRS
Retrograde intrarenal surgery -
RIRT
Russian Inst. of Radionavigation and Time -
RIS
Reflector in space Radiology Information System Regulatory Innovations Staff Resonance ionization spectroscopy RCRA Implementation Study Reporting Identification... -
RISA
RDNA internal spacer analysis Reduced Instruction Set Architecture Radioactive iodinated serum albumin Radioiodinated serum albumin Rapid Imaging Spectrophotometric... -
RISBAP
Regional Information System for Banana and Plantain in Asia and the Pacific -
RISC
Reduced instruction set computer Reduced instruction set chip Regulatory Information Service Center Regional Interagency Steering Committee Reduced Instruction... -
RISCOS
RISC Operating System - also RISC OS -
RISCT
Research Institute for the Study of Conflict and Terrorism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.