- Từ điển Viết tắt
RITZ
Xem thêm các từ khác
-
RITh
Radioiodine therapy - also RIT -
RIU
Remote Interface Unit Refractive index unit Radar interface unit Reconfigurable Interface Unit Radioiodine uptake - also RAIU Riverine Interdiction Unit... -
RIV
RIVER - also RIVR, RVR, r, RR and r. Recirculation Isolation Valve Regolamento Internazionale Vagoni IATA code for March ARB, Riverside, California, United... -
RIVCO
River Crossing Operations -
RIVD
Ruptured intervertebral disc - also RID -
RIVMA
Rhode Island Veterinary Medical Association -
RIVR
RIVER - also RIV, RVR, r, RR and r. River Valley Bancorp -
RIW
Reliability Improvement Warranty IATA code for Riverton Regional Airport, Riverton, Wyoming, United States -
RIWG
Requirement Integration Working Group -
RIWP
Remedial Investigation Work Plan -
RIWs
Resource Intensity Weights -
RIX
Riga Internet eXchange IATA code for Riga International Airport, Riga, Latvia Rixon Electronics -
RIXC
RIX CORP. -
RIXML
Research Information Exchange Markup Language -
RIXS
Resonant inelastic X-ray scattering -
RIXT
Remote Information Exchange Terminal -
RIYL
Recommended If You Like -
RIfS
Rate/intensity functions Reflectometric interference spectroscopy Relative inhibition factors -
RIgG
Rabbit IgG - also RGG Rabbit immunoglobulin G -
RJ
Registered Jack Royal jelly Rio de Janeiro - also Rio Radio jack Refereed Journal Responding Jurisdiction Restorative Justice Review Judge River Joint...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.