- Từ điển Viết tắt
RKSS
- ICAO code for formerly Gimpo International Airport, Seoul, South Korea
- ICAO code for Gimpo Airport, Seoul, South Korea
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RKSW
Rocks in water -
RKT
IATA code for Ras Al Khaimah International Airport, Ras Al Khaimah, United Arab Emirates Rock-Tenn Company ROCK-TENN CO. Rocket - also R -
RKUNF
RAKUTEN INC. -
RKVDU
Remote Keyboard Visual Display Unit -
RKW
Rock in water IATA code for Rockwood Municipal Airport, Rockwood, Tennessee, United States -
RKWD
ROCKWOOD HOLDING CO. -
RKY
ADOLPH COORS CO. -
RKYM
ROCKY MOUNT MILLS, INC -
RKive
Archive - also ARCHIE, ARC, A, Arch and Archv -
RL
Return Loss Rocket Launcher - also R/L Report Leaving Radioluminescent Light Real Life Radio Liberty Red light Release Line Reactor licensing Rome Laboratory... -
RLA
Resonant laser ablation Repair Level Analysis Repair Line Agreement Radioligand assay Recovery Land Acquisition Renin-like activity Retinal leakage analyzer... -
RLAA
Remand in Local Authority Accommodation -
RLAE
REALAMERICA CO. -
RLAF
Royal Laotian Air Force -
RLAH
Rancho Los Amigos Hospital -
RLAI
Risperidone long-acting injectable -
RLAN
Radio Local Area Network -
RLAP
Radio data Link Adapter Protocol -
RLAPLD
ROUND LAKE AREA Public Library District -
RLAR
Rat lens aldose reductase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.