- Từ điển Viết tắt
RLT
- Regimental Landing Team
- Return Line Tether
- Remote Line Test
- Rolling Liquid Transporter
- IATA code for Arlit Airport, Arlit, Niger
- Recombinant lymphotoxin
- Reduced-size liver transplants - also RSLT
- Release Link Trunk
- Reduced-size liver transplantation - also RSLT
- Relative intensity - also RI
- Riemann-Liouville transform
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RLTAF
ROLTA INDIA LTD. -
RLTB
Recombinant LTB -
RLTE
ROLLTECH, INC. -
RLTI
REALITY INTERACTIVE, INC. -
RLTM
REALTIMECARS.COM, INC. -
RLTQL
REALTEK SEMICONDUCTOR CORP. -
RLTV
Relative - also rel, R and rel. -
RLTVLY
Relatively -
RLTY
REALTY WORLD HOLDING CORP. -
RLU
Real Life University Relative light unit Remote Latch Unit Relative light units - also RLUs -
RLUs
Relative light units - also RLU -
RLV
Reusable Launch Vehicles Reusable Launch Vehicle Regional lung volume Remnant liver volume RingLeitungsVerteiler Rauscher leukaemia virus Rauscher murine... -
RLVD
Retrograde leptomeningeal venous drainage -
RLVT
RELIANT VENTURES LTD. -
RLW
Radioactive liquid wastes Relative liver weight Radioactive Liquid Waste - also RALW -
RLWS
Radioactive Liquid Waste System Radioactive liquid waste sewer -
RLWT
Radioactive liquid waste tank -
RLX
Raloxifene - also Ral and Rx Relaxin Raloxifene hydrochloride Right lower extremity - also rle -
RLXI
RELAX INVESTMENTS, LTD. -
RLY
Relay - also RE, RLA, R and Rel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.