- Từ điển Viết tắt
RM&A
- Reliability, Maintainability and Availability - also RMA
- Reliability, Maintainability and Affordability
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RM&C
Reactor monitoring and control -
RM&QA
Reliability, Maintainability and Quality Assurance -
RM&S
Reliability Maintainability and Supportability Reliability, Maintainability and Supportability - also RMS -
RM&T
Reliability, Maintainability and Testability -
RM-ANOVA
Repeated measures analysis of variance - also RMANOVA -
RM-CSF
Recombinant human macrophage colony-stimulating factor - also rhM-CSF and rHuM-CSF Recombinant macrophage colony-stimulating factor -
RM-GIC
Resin-modified glass ionomer cement - also RMGIC -
RM-ODP
Reference Model for Open Distributed Processing Reference Model - Open Distributed Processing - also RMODP -
RM/CMB
Requirements Management/Configuration Management Board -
RM/CM WG
Requirements Management/Configuration Management Working Group -
RM/COS
Ryan-McFarland COBOL - also RMCOS -
RM/ER
Resource Management/Expense Reporting -
RM/MS&C
Redundancy Management/Moding, Sequencing and Control -
RM/S
Resources Monitor/Scheduler -
RM3D
Rich Media 3D -
RMA
Rocky Mountain Arsenal Rubber Manufacturers Association Radio Manufacturers Association Reliability, Maintainability and Availability - also RM&A Remote... -
RMAA
Records Management Association of Australia Records Management Association of Australiasia -
RMAAS
Reactivity Monitoring and Alarm System Reactivity Measurement and Anomaly System -
RMAC
Remote Maintenance Access Control -
RMACS
Requirements Management and Assured Compliance System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.