- Từ điển Viết tắt
RMG
- Right Main Gear
- IATA code for Richard B. Russell Airport, Rome, Georgia, United States
- Railtrack Management Group
- Reflectance glucose meter
- Retinal MГјller glia
- RAGEN MACKENZIE GROUP, INC.
- Raphe magnus - also RM
- Remote Map Generator
- Retinal MГјller glial
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RMGA
Retrieval Mode Gyro Assembly -
RMGI
Resin-modified glass ionomer Resin-modified glass ionomer cements - also RMGIC -
RMGIC
Resin-modified glass ionomer cement - also RM-GIC Resin-modified glass ionomer cements - also RMGI -
RMGICs
Resin-modified glass-ionomer cements -
RMGOY
REMGRO LTD. -
RMGS
ROCKY MOUNTAIN GINSENG, INC. -
RMGT
Retroviral-mediated gene transfer -
RMGX
Railcar Limited - also RMMX and RMPX -
RMH
RMK High Income Fund Inc Royal Melbourne Hospital Real Manly Hug Rights-Managed HTML Royal Marsden Hospital Remote Memory Handler -
RMHC
Registered Mental Health Counselor -
RMHD
REALMARK HOLDINGS CORP. -
RMHDD
Right Multifunctional Head Down -
RMHE
Radioactive materials handling engineering -
RMHF
Rainbow Mental Health Facility -
RMHIQ
ROCKY MOUNTAIN HELICOPTERS, INC. -
RMHS
Rio Mesa High School Repeated mild heat shock -
RMHT
RMH TELESERVICES, INC. -
RMI
Remote Method Invocation Radio Magnetic Indicator Rocky Mountain Institute Remote Monitoring Interface Radio Magnetic Interference Rarely missed index... -
RMIB
Rudolf Muller International Booksellers -
RMIC
Renal medullary interstitial cells - also RMICs Renomedullary interstitial cells - also RIC and RMICs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.