- Từ điển Viết tắt
RMNet
Xem thêm các từ khác
-
RMO
Resource Management Office Resident Medical Officer Records Management Officer Resources Management Office Resident Management Office Retrieval Mode Operations... -
RMOA
Real-Time Multimedia Over Asynchronous Transfer Mode Realtime Multimedia Over ATM -
RMOAF
Royal Moroccan Air Force -
RMOC
Recommended maintenance operation chart -
RMODP
Reference Model - Open Distributed Processing - also RM-ODP -
RMOG
Recombinant MOG -
RMOMP
Recombinant MOMP -
RMON
Resident MONitor Remote MONitoring Remote Monitor/Monitoring Remote Network Monitoring -
RMOO
RAVEN MOON INTERNATIONAL, INC. -
RMOP
Rocky Mountain Ophthalmic Personnel Remote Minehunting Operational Prototype -
RMORD
Road Movement Order -
RMOS
Refractory metal-oxide semiconductor Realtime Multitasking Operating System Resident medical officers Rotated Morse oscillator spline -
RMP
Risk Management Plan Rate Measuring Package Remote Maintenance Processor Risk Management Program Relativistic model potential IATA code for Rampart Airport,... -
RMPA
Rabbit main pulmonary artery -
RMPC
Redeployment Movements Planning Conference ROCKY MOUNTAIN POWER CO. -
RMPCT
Robust Multivariable Predictive Control Technology -
RMPD
Route Modernisation Product Delivery -
RMPE
REALM PRODUCTION and ENTERTAINMENT, INC. -
RMPJF
RAMPART MERCANTILE INC. -
RMPL
RANCHO MIRAGE PUBLIC LIBRARY ROSICLARE Memorial PUBLIC LIBRARY RANSOM Memorial PUBLIC LIBRARY REPUBLIC-MICHIGAMME PUBLIC LIBRARY Reactive Model-based Programming...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.