- Từ điển Viết tắt
RMRLF
Xem thêm các từ khác
-
RMRM
Radioactive materials reference manual -
RMRMF
RM PLC -
RMRP
Regional Medical Review Policy -
RMRP1
Rat MRP1 -
RMRR
Rocky Mountain Railcar and Railroad Incorporated -
RMRS
Repeatable Maintenance and Recall System Regenstrief Medical Record System Resting metabolic rates - also RMR -
RMRSF
ROME RESOURCES LTD. -
RMRX
Rocky Mountaineer Railtours -
RMS
Root mean square - also r.m.s. Remote Manipulator System Resource Management System - also REMS Radiation monitoring system Random Motion Simulator Resource... -
RMS&P
Reliability, Maintainability, Supportability and Producibility -
RMSA
Rollings Middle School of the Arts Rehabilitaton Medicine Students Association Rhabdomyosarcoma - also rms, RD and RH Rural Music Schools Association -
RMSAG
Risk and Mission Success Advisory Group -
RMSAP
Root-mean-square averaging process -
RMSC
Remote Monitoring Subsystem Concentrator -
RMSCs
Rat MSCs Rat marrow stromal cells Rat mesenchymal stem cells -
RMSD
Root Mean Square Difference Root-mean-square deviation - also RMSDEV Root mean square distance Rms deviation Requirements, Models, Software and Data ROOT... -
RMSDs
Root-mean-square deviations - also RMSD -
RMSE
Root mean square error - also RMS Root mean squared error Root mean squared prediction error Root mean square errors Root mean squared errors -
RMSEA
Root mean square error of approximation -
RMSEC
Root mean square error of calibration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.