- Từ điển Viết tắt
RMTO
Xem thêm các từ khác
-
RMTP
Registered Movement Therapy Practitioner Reliable Message Transport Protocol -
RMTR
RAMTRON INTERNATIONAL CORP. Redesigned missile tracking radar Ramtron International Corporation Relative migration time ratio -
RMTS
Random Moment Time Sampling -
RMTT
Relative mean transit time Radioactive material transfer tags Regional mean transit time -
RMT^A
ROYCE MICRO-CAP TR INC -
RMU
Remote Maneuvering Unit Remote Multiplexer Unit Removal Unit Radio Management Unit RETENTION MEMORY UNIT Recombinant murine - also rm Resource Management... -
RMUC
ROCKY MOUNT UNDERGARMENT CO., INC. -
RMUN
REMOTE UTILITIES NETWORK, INC. -
RMUs
Removal Units -
RMV
Ribgrass mosaic virus Remote Minehunting Vehicle Respiratory Minute Volume -
RMVA
Recombinant modified vaccinia Ankara Recombinant MVA Recombinant modified vaccinia virus Ankara -
RMVD
Release Milestone Verification Document -
RMVT
Repetitive monomorphic ventricular tachycardia -
RMW
Read Modify Write Regulated medical waste Radioactive Mixed Waste Read, Modify, Write Read-Modify-Write Roll Maneuver Wheels Reactor makeup water Recognition... -
RMWAS
Radioactive mixed waste addendum sheet Radioactive mixed waste attachment sheet -
RMWC
Randolph-Macon Woman\'s College -
RMWCP
RAYMOND and WHITCOMB CO. -
RMWG
RASSP Methodology Working Group Requirements Management Working Group -
RMWKF
REMWORKS, INC. -
RMWMF
WILLIAM RANSOM and SON
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.