- Từ điển Viết tắt
RNAHF
Xem thêm các từ khác
-
RNANS
Registered Nurses Association of Nova Scotia -
RNANT/NU
Registered Nurses Association of the Northwest Territories and Nunavut -
RNAO
Registered Nurses Association of Ontario -
RNAP
RNA polymerase - also RPase, RNP and Rpo RNA polymerases - also RNAPs RNA polymerase holoenzyme -
RNAP-I
Rhizopus niveus aspartic proteinase-I -
RNAPI
RNA polymerase I - also RPI -
RNAPII
RNA polymerase II -
RNAPIII
RNA polymerase III - also RPIII -
RNAPc2
Recombinant nematode anticoagulant protein c2 -
RNAPs
RNA polymerases - also RNAP -
RNAS
Relative Navigation and Analytic Simulator Ribonucleic acids - also RNA -
RNAV
Radar navigation - also RN Area Navigation -
RNAi
RNA interference RNA interfering RNA-mediated interference RNA-mediated gene interference -
RNB
Research nuclear battery REPUBLIC NEW YORK CORP. Return to nucleate boiling Received-Not-Billed -
RNBI
Radionuclide bone imaging -
RNBO
RAINBOW TECHNOLOGIES, INC. -
RNBWF
RAINBOW INTERNATIONAL HOLDINGS LTD. -
RNC
Royal Naval College Radio Network Controller Reportable non-compliance Radionuclide cystography Ribosome-nascent chain complex IATA code for Warren County... -
RNCB
Royal National College for the Blind -
RNCC
Reference Number Category Code - also RC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.