- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
RNIC
ROBINSON NUGENT, INC. RDMA Network Interface Controller -
RNID
Royal National Institute for Deaf People Request Node IDentification Royal National Institute for the Deaf -
RNIF
RosettaNet\'s Implementation Framework -
RNIS
Rat NIS Recommended nutrient intakes - also RNI Réseau Numérique à Intégration de Services Reactive nitrogen intermediates - also RNI -
RNJ
BLACKROCK NEW JERSEY INVESTMENT QUALITY MUNICIPAL TRUST, INC. -
RNJHS
Rio Norte Junior High School -
RNKE
ROANOKE TECHNOLOGY CORP. -
RNL
Regional node lymphocytes Rhizopus niveus lipase Reintegration to Normal Living Reintegration to Normal Living Index - also RNLI -
RNLAF
Royal Netherlands Air Force -
RNLGY
ROYAL NEDLLOYD NV -
RNLI
Royal National Lifeboat Institution Reintegration to Normal Living Index - also RNL -
RNLT
Report not later than -
RNLTD
Report No Later Than Date -
RNM
IATA code for Ramona Airport, Ramona, California, United States Resistors Network Method -
RNMASY
Rockwell Nuclear Materials Accountability System -
RNMC
REDUNDANT NETWORK MANAGEMENT CHANNEL RAND MCNALLY and CO. Regional Network Management Center Russian Network Management Center Royal Netherlands Marine... -
RNMDR
Russian National Medical and Dosimetric Registry -
RNMH
Registered Nurse for the Mentally Handicapped -
RNMI
Royal Netherlands Meteorological Institute -
RNN
Recurrent neural network IATA code for Bornholm Airport, Rønne, Denmark Random Neural Network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.