- Từ điển Viết tắt
RO/FLO
Xem thêm các từ khác
-
RO/RI
Redistribution Out/Redistribution In -
RO/RO
Roll-On/Roll-Off Roll On/Roll Off -
RO2
Rate of O2 release -
ROA
ROADMATE Raman optical activity Return On Assets Record of Achievement - also REACH Reserve Officers Association Right occiput anterior Relaxed orbital... -
ROAA
Return on Average Assets -
ROAC
ROCK OF AGES CORP. Rock of Ages Corporation -
ROAD
Reorganization of Army Division Reorganization objective army divisions Repository Of Academic Documents ROADWAY CORP. Recent-Onset Arthritis Disability... -
ROADS
Rapid Open Architecture Distribution Systems Range optimal advanceddevelopment system -
ROADV
Regional Office Advance Copy Note -
ROAKF
ROYAL OAK MINES INC. -
ROAM
ROAR Master Robotics ORU Assembly and Maintenance -
ROAMEF
Rationale, Objectives, Appraisal, Monitoring, Evaluation and Feedback -
ROAMOPS
Roaming Operations Task Force -
ROAMS
Replacement Opns Automated Management System Reusable object access management system Regional Office Appeals Management System Reusable Object Access... -
ROAR
Research on Ongoing Acquisition Research Responsibility, Organization, Academics, And Respect Return of Army Reparables Registry of Addiction Recovery... -
ROAT
Repeated open application test Repeated open application tests - also ROATs -
ROAT1
Rat OAT1 Rat organic anion transporter 1 -
ROAT3
Rat organic anion transporter 3 -
ROATs
Repeated open application tests - also ROAT -
ROB
ROBIN Robotic Operating Buddy Radar Order of Battle Research Operations Building Rat osteoblasts Robbery Raphe obscurus - also RO Raphe obscurus nucleus...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.