- Từ điển Viết tắt
ROEAP
Xem thêm các từ khác
-
ROEB
ROEBLING FINANCIAL CORP, INC. -
ROEC
Rabbit oviduct epithelial cells -
ROEF
Regional oxygen extraction fraction -
ROEFFEX
Rotterdam Energy Futures Exchange -
ROEG
Rosa eglanteria -
ROEM
Renseignement D\'origine Électromagnétique -
ROEREQ
Rules Of Engagement Request Rule-of-Engagement Request -
ROES
Red Oak Elementary School Royal Oaks Elementary School Remote Order Entry System River Oaks Elementary School -
ROESY
Rotating frame Overhauser enhancement spectroscopy Rotating frame nuclear Overhauser enhancement spectroscopy Rotating-frame NOE spectroscopy Rotating... -
ROEU
Remotely Operable Electrica Umbilical -
ROEZ
Roehl Transport Incorporated -
ROF
Regional Office Flag Reporting Organization File Required Operational Function Rolling on floor Rotable Pool Factor - also RPF Receipt of funds Research... -
ROF,L
Rolling On The Floor, Laughing Roll on floor , laughing -
ROFA
Rotating over fire air Residual oil fly ash - also ROFA-S Remote Operating Facility Airborne -
ROFA-S
Residual oil fly ash - also ROFA -
ROFEC
Regional Operations for Facilities Engineering and Construction -
ROFFNAR
Rolling On the Floor For No Apparent Reason - also ROTFFNAR -
ROFL
Rolling on Floor, Laughing Rolling On the Floor Laughing - also ROTFL, ROTFL(MAO), ROTF and ROTFLMFAO Roll over freakin\' laughing Roffle Rolling On Floor... -
ROFLABAOTP
Rolling On the Floor Laughing And Barfing All Over The Place - also ROTFLABAOTP -
ROFLAHMS
Rolling On the Floor Laughing And Holding My Sides - also ROTFLAHMS Rolling on the Floor Laughing and Holding my Side - also ROTFLAHMS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.