- Từ điển Viết tắt
ROFPML
Xem thêm các từ khác
-
ROFPMSL
Roll on floor Piss myself laughing -
ROFTF
ROOFIT INDUSTRIES LTD. -
ROFTTPOF
Rolling On The Floor Trying To Put Out Flames -
ROFUTS
Rolling On Floor Unable To Speak -
ROFWL
Roll on floor with laughter -
ROG
Reactive Organic Gases Reactive organic gas Receipt Of Goods Remote Office Gateway Rogers Corporation IATA code for Rogers Municipal Airport, Rogers, Arkansas,... -
ROGEH
ROCHESTER GAS and ELECTRIC CORP. -
ROGLMAO
Rolling on ground laughing my ass off -
ROGLOL
Rolling On The Ground Laughing Out Loud -
ROGY
Rosa gymnocarpa -
ROH
Registered Occupational Hygienist Rohm and Haas Company - also RAHX Alcohol - also alc, A and AL Regular OverHaul ROHM and HAAS CO. Retention of heterozygosity... -
ROHC
RObust Header Compression -
ROHCF
ROHM CO. LTD. -
ROHES
R O Hardin Elementary School -
ROHI
ROTECH HEALTHCARE INC NEW -
ROHN
ROHN INDUSTRIES, INC. -
ROHS
RESTRICTIONS ON HAZARDOUS SUBSTANCES Restriction Of the use of certain Hazardous Substances in electrical and electronical equipment Ramona Opportunity... -
ROHT
Registered Occupational Hygiene Technologist -
ROHUM
Renseignement D\'origine Humaine -
ROI
Return On Investment ROILINE Region of interest - also ROIs Republic of Ireland - also Rep of Ire Reactive oxygen intermediate Report of Investigation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.