- Từ điển Viết tắt
ROIs
- Regions of interests - also ROI
- Reactive oxygen intermediates - also ROI
- Region of interests - also ROI
- Region of interest - also roi
- Regions of interest - also ROI
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ROJEF
ROJAM ENTERTAINMENT HOLDINGS LTD. -
ROK
Republic of Korea - also kr and Rep of Korea Rho kinase RhoA kinase ROCKWELL AUTOMATION INC Rho-associated kinase - also Rho-kinase and ROCK ROCKWELL INTERNATIONAL... -
ROKAF
Republic of Korea Air Force -
ROKC
ROCKEFELLER CENTER PROPERTIES, INC. -
ROKMC
Republic of Korea Marine Corps -
ROKN
Republic of Korea Navy -
ROKSO
Register Of Known Spam Operations -
ROKUS
Republic of Korea/United States -
ROL
Romanian Leu Rotate Left - also RL Read Out Lines Rhizopus oryzae lipase Reactor operating limits Remain Over Lunch Retinol - also RE and RET Right occipitolateral... -
ROLAIDS
Reconfigurable On-Line ATE Information Distribution System -
ROLAP
Relational OnLine Analytical Processing Relational On-Line Analytical Processing -
ROLC
Roentgenographically occult lung cancer Routing Over Large Clouds -
ROLF
Resourced Open Learning Facility -
ROLFLUTS
Rolling on the floor laughing, unable to speak -
ROLFMCO
Rolling On floor Laughing My Clothes Off -
ROLL
Radioguided occult lesion localisation RBC Bearings Incorporated Radioguided occult lesion localization ROLLERBALL INTERNATIONAL, INC. Roll Angle -
ROLMAO
Rolling Over Laughing My Ass Off -
ROLMS
Retail Ordinance Logistics Management System -
ROLNF
ROLLAND INC. -
ROLR
Receive Objective Loudness Rating
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.