- Từ điển Viết tắt
ROSCO
Xem thêm các từ khác
-
ROSCOE
Remote Operating System Conversational Online Environment -
ROSD
ROSEDALE DECORATIVE PRODUCTS LTD. -
ROSDAL
Representation of Organic Structure Description Arranged Linearly -
ROSE
Remote Optical Sensing of Emissions Remotely Operated Special Equipment Remote Operations Service Unit Request Oriented Scheduling Engine Regional Oxidants... -
ROSE-AIR
Rural Ozone in Southern Environment-Aircraft -
ROSES
Remote oscilloscope sealed environment system -
ROSETTA
Routine Versus Selective Exercise Treadmill Testing After Angioplasty -
ROSH
Registry of Occupational Safety and Health -
ROSI
Raytheon Optical Systems Incorporated Radio Signaling Protocol Round spermatid injection U.S.A. FLORAL PRODUCTS, INC. Return On Security Investment Rosiglitazone... -
ROSIN
Railway Open System Interconnection Network -
ROSINA
Rosetta Orbiter Spectrometer for Ion and Neutral Analysis -
ROSMF
ROSTELEKOM AO -
ROSO
Return of Service Obligation -
ROSSA
Remote Observations of Sea Surface and Atmosphere -
ROSTAR
Regional Office System Tracking for Audit Reimbursement -
ROSTER
Remotely observed signatures in the thermosphere of explosive releases -
ROSX
ROSS INDUSTRIES, INC. -
ROSs
Remote Orbital Servicing System Rewritable Optical Storage System Reactive oxygen species - also ROS and ROI Russian Ocean Surveillance System River Oil... -
ROT
Rotation - also R Registered Options Trader Right occiput transverse Running Object Table Remaining Operating Time Roll-over test IATA code for Rotorua... -
ROTA
Return on Total Assets Risks Other Than Attack Review of Training Arrangements Release Other Than By Attack Releases other than attack
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.