- Từ điển Viết tắt
ROYX
Xem thêm các từ khác
-
ROZ
Restricted Operations Zone Restricted Operating Zone Restricted Operation Zone -
ROka
Republic of Korea Army Recombinant Oka -
ROvIFN-tau
Recombinant ovine IFN-tau -
RP
Release Point Reference Publication Research Paper - also Res Pap Recommended Practice Radiation protection - also RadPro and Radiat Prot Reference point... -
RP&SP
Repair Parts and Support Plan -
RP-1
Rocket Propellant 1 -
RP-A
Replication protein A - also RPA -
RP-AS
Ringing, Pulse-Alerting Signal Ringing Pulse Alerting Signal -
RP-CEC
Reversed-phase capillary electrochromatography -
RP-HPLC
Reversed-phase high-performance liquid chromatographic Reversed-phase high-performance liquid chromatography - also rpHPLC and RPLC Reverse phase high... -
RP-HPLC/ESI-MS
Reversed-phase high-performance liquid -
RP-LC
Reversed-phase HPLC - also RP-HPLC and rpHPLC Reversed-phase liquid chromatography - also RPLC -
RP-TLC
Reversed-phase thin-layer chromatography -
RP/C
Reinforced plastics/composite -
RP/M
Reinforced plastics/mortar -
RP1
Retinitis pigmentosa 1 -
RP105
Radioprotective 105 -
RP3
RET/PTC3 Retinitis pigmentosa 3 -
RP6
Recombinant P6 -
RPA
Random phase approximation Record and Playback Assembly Request for Procurement Action - also RFPA Retarding Potential Analyzer Reserve Personnel, Army...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.