- Từ điển Viết tắt
RPL-II
Xem thêm các từ khác
-
RPL19
Ribosomal protein L19 -
RPL22
Ribosomal protein L22 -
RPL4
Ribosomal protein L4 -
RPLA
Reverse passive latex agglutination Reversed passive latex agglutination test Reversed passive latex agglutination -
RPLC
Reversed-phase liquid chromatography - also RP-LC Replaced - also REPLD, RPLCD and repl. Replace - also R, REPL and Rep Reversed-phase high-performance... -
RPLCD
Replaced - also RPLC, REPLD and repl. -
RPLCG
Replacing - also REPLG -
RPLCS
Replaces - also REPLS -
RPLD
RIVERDALE Public Library District ROCHESTER Public Library District ROXANA Public Library District ROBINSON Public Library District ROSELLE Public Library... -
RPLD1
Rat brain phospholipase D1 -
RPLDN
Retroperitoneoscopic live donor nephrectomy -
RPLII
Rat placental lactogen II -
RPLL
ICAO code for Ninoy Aquino International Airport, Manila, Philippines -
RPLN
Retroperitoneal lymph node - also RLN Retropharyngeal lymph node -
RPLNT
Repellent -
RPLO
REGAL PETROLEUM, LTD. -
RPLP
ICAO code for Legazpi Airport, Legazpi City, Philippines -
RPLP-A
Rat prolactin-like protein A -
RPLS
Reversible posterior leucoencephalopathy syndrome Random peptide libraries Reversible posterior leukoencephalopathy syndrome -
RPM
Revolutions per minute - also rev/min and r.p.m. Rounds Per Minute - also rd/min Rate Per Minute Reactive Plume Model Rotations per minute Reverse Path...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.