- Từ điển Viết tắt
RPTPgamma
Xem thêm các từ khác
-
RPTPs
Receptor PTPs Receptor protein tyrosine phosphatases Receptor-like protein tyrosine phosphatases -
RPTR
REPEATER TECHNOLOGIES, INC. -
RPTS
Regional Priority Tracking System RePost That Shit RePost That Stuff Renal proximal tubules - also RPT Repeats -
RPTTH
Recombinant prothoracicotropic hormone -
RPT^B
RAMCO-GERSHENSON PPTYS TR - also RPT^C -
RPT^C
RAMCO-GERSHENSON PPTYS TR - also RPT^B -
RPU
Receiver/processor unit REGIONAL PROCESSING UNIT Revenue Per User Royal Prune University Ryerson Polytechnic University Remote positioning unit Remote... -
RPUB
ICAO code for Baguio Airport, Baguio/Luzon, Philippines -
RPUPS
Rollands Plains Upper Public School -
RPV
Remotely Piloted Vehicle Reactor pressure vessel Remote-Piloted Vehicle Remote Piloted Vehicles Rabbit portal vein Rat portal vein Relative Plasma Viscosity... -
RPV-NST
Reactor pressure vessel-neutron shield tank -
RPVD
ICAO code for Dumaguete Airport, Sibulan, Philippines -
RPVI
Reactor pressure vessel integrity -
RPVM
ICAO code for Mactan-Cebu International Airport, Lapu-Lapu City, Metro Cebu, Cebu, Philippines -
RPVML
ROSELLE PARK VETERANS MEMORIAL LIBRARY -
RPVRI
Reactor pressure vessel reflective insulation -
RPVTS
Remotely Piloted Vehicle-Target System -
RPW
Regulator pressure, water Relative plant dry weight -
RPWAT
Retroperitoneal white adipose tissue - also RWAT -
RPWBA
Relativistic plane-wave Born approximation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.