- Từ điển Viết tắt
RQL
- Reliable Quantitation Level
- Rejectable Quality Level
- RDF Query Language
- Record Query Language
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RQLQ
Rhinitis Quality of Life Questionnaire Respiratory Quality of Life Questionnaire Rhinoconjunctivitis Quality of Life Questionnaire -
RQMS
Reliability and Quality Measurement System -
RQMT
Requirement - also REQ, Reqt and reqmt -
RQMTS
Requirements - also RQTS, REQMTS and REQS -
RQN
Requisition - also REQ, R and REQN Real-Quick Newsletter -
RQO
IATA code for El Reno Regional Airport, El Reno, Oklahoma, United States -
RQP
Responsibilities, qualifications and performance Right Question Project, Inc. -
RQR
Require - also REQ and R -
RQRD
Required - also RAD, REQ, REQD and Reqd. -
RQRG
Requiring -
RQRS
Requires -
RQT
Re-qualification Testing; Reliability Qualification Test Reliability Qualification Testing Reliability Qualification Tests Reliability Qualification Test -
RQTS
Requirements - also REQMTS, REQS and RQMTS -
RQV
Running Quality Value -
RQs
Respiratory quotients - also RQ -
RR
Receiving report Relative risk - also RRs Report Reaching Requirements Review Round Robin Railroad - also R.R., R, Rail and RAL Real Reality Registered... -
RR&D
Rehabilitation Research and Development -
RR-MS
Relapsing-remitting multiple sclerosis Relapsing-remitting MS -
RR-NR
Reduced Reference-No Reference -
RR/EO
Race relations/equal opportunity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.