- Từ điển Viết tắt
RRES
- Rainbow Ridge Elementary School
- Rancho Romero Elementary School
- Rio Real Elementary School
- Robertson Road Elementary School
- Roscomare Road Elementary School
- Rail Ranch Elementary School
- Red Rock Elementary School
- Rolling Ridge Elementary School
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RREU
Rendezvous Radar Electronics Unit -
RREX
Rex Railway -
RRF
Rapid Reaction Forces Ready Reserve Fleet Rapid Reaction Force Relative response factor Ragged red fiber Raptor Research Foundation Ready Reserve Force... -
RRFABL
Red Roses for a Blue Lady -
RRFC
Reserve filtration capacity -
RRFES
Rail Road Flat Elementary School -
RRFOC
Resources Received Free of Charge -
RRFW
Repromulgation relay filtering word -
RRFs
Ragged-red fibers - also RRF Ribosome recycling factors Relative response factors -
RRG
Ras recision gene Recovery Resource Group Regulatory response group Regulatory review group Remote Receiver Group Requirements Review Group Research review... -
RRGB
Red Robin Gourmet Burgers, Inc. -
RRGPP
Rural and Remote General Practice Program -
RRH
Remote Radar head Report of Records Holdings Regional Research Hydrologist Remote Reading Hygrothermometer -
RRHO
Rigid rotor-harmonic oscillator -
RRHS
Recurring hippocampal seizure Remote Reading Hydrometer Recurring hippocampal seizures Richmond River High School -
RRI
Radio Republik Indonesia Regulatory Reform Initiative Rowett Research Institute Rendezvous Radar Indicator R-R intervals R-R interval - also RR RCRA remedial... -
RRIA
Resource Requirements for Impact Analysis -
RRIC
RESOURCE RECOVERY INTERNATIONAL CORP. -
RRIF
Registered Retirement Income Fund -
RRIFN-gamma
Recombinant rat interferon-gamma Recombinant rat IFN-gamma
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.