- Từ điển Viết tắt
RRIs
- Reduced Resolution Image Set
- Respiratory infections - also RRI and RI
- Rapid Response Information System
- Recreation Resource Information System
- RR intervals
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RRJ
Registration Reject - also RR -
RRKM
Rice-Ramsperger-Kassel-Marcus -
RRL
Road Research Laboratory Radio Relay Link Rudder Reference Line Rabbit reticulocyte Rabbit reticulocyte lysate REELFOOT REGIONAL LIBRARY Rhizobium Research... -
RRLA
RUTH RIGGS LIBRARY ASSOCIATION -
RRLD
RANGELY REGIONAL LIBRARY DISTRICT -
RRLDF
ROCCA RESOURCES LIMITED -
RRLS
RECREATIONAL RENTAL SERVICES, INC. -
RRLVF
RED RIVER MINING LTD. -
RRLX
Railogistics Incorporated Railroad Resources, Inc. -
RRM
RNA recognition motif Radio Resource Management - also RR Radio Resource Measurement Reduced renal mass Rapid Response Manufacturing Reduction of renal... -
RRM-HT
Reduced renal mass hypertension -
RRM1
Ribonucleotide reductase M1 subunit Ribonucleotide reductase subunit M1 -
RRM2
RNA recognition motif 2 -
RRMA
Rural, Remote and Metropolitan Areas -
RRME
Roussin red methyl ester -
RRMEO
Rural and Remote Medical Education Online -
RRMRP
Ready Reserve Mobilization Reinforcement Pool -
RRMS
Relapsing remitting MS Relapsing remitting multiple sclerosis RNA recognition motifs - also RRM Relapsing-remitting form of multiple sclerosis Retinoid-related... -
RRMSEP
Relative root mean square error of prediction -
RRMT
Reactor and reactor material technology
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.