- Từ điển Viết tắt
RRSHQ
Xem thêm các từ khác
-
RRSO
Risk-reducing salpingo-oophorectomy -
RRSP
Registered Retirement Savings Plan -
RRSR
REAL RESOURCES, INC. -
RRSTRAF
Ready Reserve Strategic Army Forces -
RRSV
Rice ragged stunt virus Rice ragged stunt oryzavirus Recombinant RSV -
RRSs
Rep recognition sequences Reactor Room Spray System -
RRT
Regional Response Team Relative retention time REXROTH Rapid Response Team Rating Region Table Rendezvous Radar Transponder Round-robin test Registered... -
RRT-PCR
Real-time RT-PCR Reverse transcriptase-polymerase chain reaction - also RT-PCR -
RRTA
Registrar of Restrictive Trading Agreements -
RRTC
Regional Riverine Training Center Rehabilitation Research and Training Center -
RRTF
Regulatory Reform Task Force Return and Reconstruction Task Force -
RRTI
Respiratory tract infections - also RTIs, RTI and RRTIs -
RRTIs
Respiratory tract infections - also RTIs, RTI and RRTI -
RRTM
Rapid radiative transfer model -
RRTs
Regimen-related toxicities - also RRT Relative retention times Renal replacement therapies - also RRT -
RRU
Rapid Response Unit Reduced Resolution Update Relative regional uptake Respiratory resistance unit Rapid Restore Ultra Refluxing renal units REMINGTON... -
RRUN
RRUN VENTURES NETWORK, INC. -
RRUs
Respiration related units -
RRV
Raspberry ringspot nepovirus Rhesus rhadinovirus Rhesus rotavirus serotype 3 Regina ranavirus Rhesus monkey rhadinovirus Rhesus rotavirus Right renal vein... -
RRV-TV
Rotavirus tetravalent vaccine Reassortant rotavirus tetravalent Rhesus rotavirus tetravalent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.