- Từ điển Viết tắt
RSLO
Xem thêm các từ khác
-
RSLP
Reentry systems launch program Rocket System Launch Program -
RSLPI
Recombinant form of SLPI Recombinant SLPI -
RSLS
Receiver Side Lobe Suppression -
RSLT
Reduced-size liver transplantation - also RLT Reduced-size liver transplants - also RLT RESULTS TECHNOLOGY GROUP CORP. -
RSLX
Resolution Performance Products RSL Corporation -
RSM
Royal Society of Medicine Response Surface Method Real Storage Management Remote Switching Module Royal School Of Music Rectangular Spectrum Modulation... -
RSM-Cell
Risk and Safety Management Cell -
RSMAS
Rosentiel School of Marine and Atmospheric Science -
RSMC
Regional/Specialized Meteorological Centre Radix Salviae Miltiorrhizae Composita Rat serosal mast cells Rat smooth muscle cells Regional Specialized Meteorological... -
RSMD
Resourse Systems Management Division Radar Sensor for Maintaining the Distance -
RSMG
Rat submandibular gland Rat submandibular glands -
RSMI
Rancho Santa Margarita Intermediate -
RSMJF
RESSOURCES MAJESCOR INC. -
RSML
Rule Structure Markup Language RUTH SUCKOW MEMORIAL LIBRARY -
RSMM
Redundant System Monitor Model -
RSMR
Rayleigh scattering of Moessbauer radiation Relative standard mortality rate -
RSMS
Reef Sunset Middle School -
RSMST
Real-space multiple-scattering theory -
RSN
Real Soon Now ROSEAN Remote Services Node Raytheon Services, Nevada Remote Service Network IATA code for Ruston Regional Airport, Ruston, Louisiana, United... -
RSNA
Renal sympathetic nerve activity - also RNA, renSNA and R-SNA Radiological Society of North America Registered State Natural Areas Renal SNA Renal sympathetic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.