- Từ điển Viết tắt
RSNR
Xem thêm các từ khác
-
RSNT
RESONATE, INC. -
RSNs
Rubrospinal neurons Reasons Registration Services Network Solutions Reticulospinal neurons Reticulospinal neurones -
RSO
ROSCO Range Safety Officer Radiation safety officer Radiological Safety Office Radar Set-On Reactor system outline Radiosynoviorthesis Rapeseed oil - also... -
RSO&I
Reception, Staging, Onward Movements and Integration -
RSOC
Regional SIGINT Operations Centers Regular source of care Regional SIGINT Operations Center Regional Signals Intelligence Operations Center -
RSOI
Reception, Staging, Onward Movement and Integration -
RSOLOP
Routing Subsystem On-Line Operational Program -
RSOM
Reception, Staging and Onward Movement -
RSONDE
Radiosonde - also RDSND and R -
RSOP
Reconnaissance, Selection and Occupation of Position Readiness Standing Operations Procedures Readiness standing operating procedures Resultant Set Of... -
RSOR
Renal-specific oxidoreductase Riceboro Southern Railway -
RSOTF
RESORT TRUST INC. -
RSOs
Restricted solid-on-solid Raffinose series OSs Regulated secretory organelles -
RSP
Rotating shield plug Render Safe Procedure Respirable suspended particulate Reactivity surveillance procedures Remote Site Processor Render safe procedures... -
RSP-2150
Rotary Storage Peripheral 2150 -
RSP-C
Recombinant surfactant protein-C -
RSP-D
Rat SP-D -
RSP3
Radial spoke protein 3 -
RSPA
Research and Special Programs Administration Research and Special Program Administration Royal Society for the Prevention of Accidents - also RoSPA -
RSPAA
Remote Sensing and Photogrammetry Association of Australia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.