- Từ điển Viết tắt
RSTS
- Resource Sharing Time Sharing
- Radar System Test Station
- Resource Sharing and Time Sharing
- Random sequence tags
- Retroperitoneal soft tissue sarcoma
- Retropharyngeal soft tissue space
- Rubinstein taybi syndrome - also rts
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RSTS/E
Resource System Time Sharing/Enhanced - also RSTSE -
RSTSE
Resource System Time Sharing/Enhanced - also RSTS/E -
RSTX
RSTX, Inc. -
RSU
ROUSSEAU Rate Sensor Unit Remote Service Unit Remote Switching Unit Remote Sensing Unit Rate Sensing Unit Radiological sciences unit Recommended Service... -
RSUE
Représentant Spécial de L\'Union Européenne -
RSUP
Reliable State Update Protocol Reliable SAP Update Protocol -
RSUX
Riley Stoker Corporation - also UIWX -
RSUs
Remote Service Units -
RSV
Respiratory syncytial virus - also rsf and RS Rous sarcoma virus Respiratory syncitial virus Right subclavian vein Rice stripe virus - also RStV Rabbit... -
RSV-A
Respiratory syncytial virus subgroup A -
RSV-IGIV
Respiratory syncytial virus immune globulin intravenous -
RSV-Ig
RSV immune globulin -
RSV-LTR
Rous sarcoma virus long terminal repeat - also RSVLTR -
RSVA
Ruptured sinus of Valsalva aneurysm -
RSVB
RESERVE BANCORP INC. -
RSVC
Right superior vena cava Reconnaissance Satellite Vulnerability Computer -
RSVCEF
Rous sarcoma virus-transformed chick embryo fibroblasts -
RSVCF
ROOM SERVICE GROUP PLC -
RSVD
Reserved -
RSVE
Reconstituted Sendai virus envelopes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.