- Từ điển Viết tắt
RSVM
Xem thêm các từ khác
-
RSVP
Resource reSerVation Protocol - also RR Restartable Solid Variable Pulse PREISS BYRON MULTIMEDIA, INC. Reduced Ships-crew by Virtual Presence Rapid serial... -
RSVPS
Reverse Screen Projection System -
RSVR
Reservoir - also RES, RESVR, RSV, RV, R and Resr -
RSVX
RAILSERV Management Corporation -
RSVs
Respiratory syncytial viruses - also RSV -
RSW
Raw service water Relative shoot dry weight IATA code for Southwest Florida International Airport, Fort Myers, Florida, United States Residential Social... -
RSWA
Royal Society of Western Australia -
RSWD
Radioactive solid waste disposal -
RSWF
Radioactive scrap and waste facility -
RSWG
RESPONSE STRATEGIES WORKING GROUP -
RSWIMS
Richland Solid Waste Information Management System - also R-SWIMS -
RSWOS
Reproduction Services Work Order System -
RSWSY
RESORTS WORLD BHD -
RSX
Realistic Sound eXperience Reconnection scaling experiment Real Time Resource Sharing Executive Realtime resource Sharing eXecutive -
RSX-11
Resource Sharing eXecutive - 11 - also RSX11 -
RSX-3D
Realistic Sound eXperience - 3D - also RSX3D -
RSX11
Resource Sharing eXecutive - 11 - also RSX-11 -
RSX3D
Realistic Sound eXperience - 3D - also RSX-3D -
RSYD
RSY Downstream -
RSYS
Responsible System RadiSys Corporation RADISYS CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.