- Từ điển Viết tắt
RTCS
- Relative Time Command Sequence
- Real Time Computer System
- Real-Time Computer System
- Residential treatment centers
- Real Time Clock System
- Renal tubular cells
- Reverse transcription complexes
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RTCU
Real Time Control Unit -
RTCVD
Rapid thermal chemical vapor deposition Rapid thermal chem. vapor deposition -
RTCW
Return to Castle Wolfenstein -
RTCX
Union Tank Car Company - also UTCX, UTLX, BAYX, BCWX, BRIX and UTBX -
RTCZ
Rocor Freight Services -
RTD
Resistance Temperature Device Resistance Temperature Detector Return to Duty Refugee Travel Document Resonant Tunneling Diode Residence time distribution... -
RTD-PCR
Real-time detection polymerase chain reaction -
RTDAT
RealTime Deformation And Tessellation - also RT-DAT -
RTDB
Real-Time Database -
RTDCF
RETAIL DECISIONS -
RTDE
Research and Development of Equipment Reliability, Test Demonstration and Evaluation -
RTDF
Remediation Technologies Development Forum Radial Temperature Distribution Factor -
RTDHS
Real Time Data Handling System -
RTDI
Responsive Theater Defense Interceptor Responsive Theater Defense Interceptors -
RTDIF
Record transfer data input form -
RTDL
Real-Time Data Link REDFORD TOWNSHIP DISTRICT LIBRARY -
RTDM
Real-Time Data Migration Rough Terrain Diffusion Model Remote transponder data modules Read The Damn Manual Rough Terrain Dispersion Model -
RTDP
Revised thermal design procedure Reactor technology development plan Robotics Technology Development Program Robotics Technology Demonstration Program -
RTDS
Real-Time Data System Radar Track Discriminator System Real Time Digital Simulator Residence time distributions -
RTDox
Read the documentations
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.