- Từ điển Viết tắt
RTFA
Xem thêm các từ khác
-
RTFAQ
Read The Frequently Asked Questions Read the FAQ File Read The FAQ - also RTF -
RTFD
Recommended Technical Framework Document -
RTFDW
Relativistic Thomas-Fermi-Dirac-Weizsaecker -
RTFF
Read The Freaking FAQ Read The Fine Faq Read The Fucking FAQ - also RTFFAQ -
RTFFAQ
Read The Fucking FAQ - also RTFF Read the filppin\' FAQ -
RTFI
Read The Fucking Instructions -
RTFL
Rough Terrain Forklift -
RTFM
Read The Fucking Manual Read The Fine Manual Read the F**king message Read The F..... Manual Read the friendly manual Rich-Text Format Manual Read the... -
RTFMA
Read the Fucking manual again -
RTFMS
Read The Fucking Manual, Sir -
RTFN
Right The Fuck Now -
RTFO
Read The Fucking Outline Respiratory tract fluid output -
RTFOT
Rolling Thin Flim Oven Test -
RTFPI
Recombinant TFPI Recombinant tissue factor pathway inhibitor -
RTFPL
ROCKAWAY TOWNSHIP FREE PUBLIC LIBRARY RANDOLPH TOWNSHIP FREE PUBLIC LIBRARY -
RTFQ
Read The Fucking Question -
RTFS
Read the flippin\' source Read The F**king Source Rainbow trout fry syndrome Read the F**king screen Read The Fucking Standard Read The Fucking Source -
RTFT
Round-trip flying time -
RTG
Radioisotope Thermoelectric Generator Range to Ground Radioisotope Thermionic Generator Radioisotope Thermal Generation Radioisotope thermoelectric generation... -
RTG-r
Resonance thrombogram - also RTG
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.