- Từ điển Viết tắt
RTIX
Xem thêm các từ khác
-
RTIs
Respiratory tract infections - also RTI, RRTIs and RRTI Road traffic injuries - also RTI Reproductive Tract Infections - also RTI Reverse transcriptase... -
RTJHS
Rio Tierra Junior High School -
RTK
Right to know REGALTECHNIK REGELTECHNIK Return to keyboard Receptor tyrosine kinase - also RET and RTKs Real-time kinematic Receptor protein tyrosine kinase... -
RTKHY
RAILTRACK GROUP PLC -
RTKNet
Right-to-Know Network - also RTK -
RTKs
Receptor protein tyrosine kinases - also RPTKs Receptor tyrosine kinase - also rtk and RET Receptor tyrosine kinases - also RTK Receptor-type tyrosine... -
RTL
Resistor-Transistor Logic Radioisotope transport loop Real Time Language Register Transfer Level Register Transfer Language Right-To-Left - also R-L RunTime... -
RTLA
Rabbit thymic lymphocyte antigen Rabbit thymus lymphocyte antigen Range and Training Land Analysis -
RTLD
ROTTLUND COMPANY, INC. -
RTLE
Right TLE Right temporal lobe epilepsy - also RTE -
RTLF
Respiratory tract lining fluid -
RTLFs
Respiratory tract lining fluids -
RTLIF
RED-TAIL INFOTECH INC. -
RTLL
Recommended Tender Load List -
RTLLF
RATIONAL AG -
RTLM
Real Time Link Management -
RTLOS
Remote Track Launch On Search -
RTLS
Return To Launch Site - also RLS Real-Time Location System -
RTLU
Rudder Travel Limitation Unit -
RTLX
Relco Tank Line Incorporated - also RELX Relco Nevada Corporation - also RCCX and RELX Retalix Ltd.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.