- Từ điển Viết tắt
RTMA
Xem thêm các từ khác
-
RTMC
Royal Thailand Marine Corps -
RTMDIR
Ready to Move Date Directed Ready To Move Directed -
RTMF
REUTER MANUFACTURING, INC. Read the manual first -
RTML
Rule Triggering Markup Language -
RTMM
Reduced Thermal Math Model -
RTMOS
Real Time Multiprogramming Operating System Real Time Multi-Programming Operating System -
RTMP
Routing Table Maintenance Protocol Real-time monitoring program -
RTMS
Repetitive transcranial magnetic stimulation Real Time Multiprogramming System Rapid-rate transcranial magnetic stimulation Retrofit tool made sample Repetitive... -
RTMX
Richmond Leasing Company -
RTN
Return - also RET, R, ret. and RTRN Raytheon Company Recursive Transition Network Recording Telephone Number Return to Normal Reduced Trichome Number Returning... -
RTNC
RADIANT TECHNOLOGY CORP. Returned To National Control -
RTNEPH
Real-time nephanalysis Real Time Nephanalysis REAL-TIME NEPH ANALYSIS MODEL -
RTNF
Recombinant tumour necrosis factor Recombinant human TNF - also rhTNF and rHuTNF Recombinant human tumor necrosis factor-alpha - also rhTNF-alpha, rHuTNF-alpha,... -
RTNF-alpha
Recombinant human tumor necrosis factor-alpha - also rhTNF-alpha, rHuTNF-alpha, rHuTNF and rTNF Recombinant human TNF-alpha - also rhTNF-alpha and rhuTNF-alpha... -
RTNH
RTIN HOLDINGS, INC. -
RTNI
Real Time Non-Intrusive -
RTNK
RICHMOND TANK CAR CO. -
RTNR
Real-Time Network Routing RATNER CORP. -
RTNS
Rotating target neutron source Reticulons Retransmission - also retrans -
RTNS-II
Rotating Target Neutron Source-II
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.