- Từ điển Viết tắt
RTPE
Xem thêm các từ khác
-
RTPI
Royal Town Planning Institute -
RTPL
Renal transplantation - also RT RALPHO TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY RICHFIELD TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY RIDLEY TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY -
RTPM
Real-Time Performance Monitor Real-time polarization modulation Radical triplet pair mechanism -
RTPO
Regional Transportation Planning Organization Recombinant thrombopoietin -
RTPR
Ribonucleoside triphosphate reductase -
RTPS
Railway Town Public School Raymond Terrace Public School Radiation treatment planning systems Renal transplant patients - also RT and RTP Robert Townson... -
RTPX
Wheelabrator Coal Services Company -
RTQ
Real-time quantitative - also RQ Revised tolerance questionnaire -
RTQ-PCR
Real-time quantitative PCR - also RQ-PCR Real-time quantitative polymerase chain reaction - also RQ-PCR, RT-PCR and RT-QPCR -
RTQC
Real Time Quality Control -
RTR
Remote Transmitter/Receiver Real time radiography Research and Technology Resume Requirement Traceability Report Receiver Transmitter - also R/T and RT... -
RTRACE
Requirements Traceability Software -
RTRAIL
Recombinant TRAIL -
RTRD
Remote Tower Radar Display -
RTRI
Real Time Record Interpreter -
RTRN
Return - also RET, RTN, R and ret. RETURN ASSURED, INC. -
RTRND
Returned - also RET, retd., retd and RTN -
RTRNG
Returning - also RET and RTN -
RTRNS
Returns -
RTROE
RETROSPETTIVA, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.