- Từ điển Viết tắt
RTTC
Xem thêm các từ khác
-
RTTCE
R-TEC TECHNOLOGIES, INC. -
RTTCP
Real Time Transport Control Protocol - also RTCP -
RTTE
Radio and Telecommunications Terminal Equipment - also R&TTE Radio and Telecommunication Terminal Equipment -
RTTI
Run-Time Type Identification Runtime Type Identification Run-Time Type Information Runtime Type Information -
RTTK
Real Time TurboKinematic -
RTTL
Research-technology transfer linkages RATTLESNAKE HOLDING CO., INC. Rolling Thunder Target List -
RTTM
Round-Trip Time Measurements -
RTTO
Response Time Trade Off Analysis -
RTTP
Radiation therapy treatment planning Radiotherapy treatment planning - also RTP -
RTTR
Rat transthyretin -
RTTS
Royal Tactical Trunk System Real Time Task Scheduler -
RTTSD
Right Thing To Say Dude -
RTTT
ROAD TRANSPORT and TRAFFIC TELEMATICS -
RTTTL
Ring tones text transfer language -
RTTWF
RTS NETWORKS PLC -
RTTX
TTX Corporation - also ATTX, BTTX, DTTX, ETTX, OTTX, QTTX, RBOX, TBOX, TTAX, TTCX, TTGX, TTWX and TTX -
RTTY
Radio Teletypewriter Radio Tele TYpe Radio Teletype - also RATT, RTT, RADIT and RADTT -
RTU
Remote Terminal Unit Remote Test Unit Remote Telemetry Unit Right To Use Radio Telephone Unit Radio Tuning Unit Ready-to-use Radio Test Unit Receiver/Transmitter... -
RTUF
Ready-to-use food -
RTUTE
Remote Terminal Unit Test Equipment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.