- Từ điển Viết tắt
RUTs
Xem thêm các từ khác
-
RUU
Rancangan Undang-Undang -
RUUP4IT
Are You Up For It -
RUUR
Rubus ursinus -
RUV
Rubella virus - also RV and RUB Residual urine volume -
RUW
Remote Unit of Work - also RUOW -
RUWH
RUTLAND and WHITEHALL RAILROAD CO. -
RUWS
Remote unmanned work system -
RUcn
Rat urocortin -
RUre
Recombinant urease -
RUs
RUSTON HORNSBY Resonant ultrasound spectroscopy Russia - also RS, Rus., R and Russ Rural Utilities Service Remote Update System Repeat units RUSS BERRIE... -
RV
Rescue Vessel Radius of Vulnerability Relief valve - also RELV Research Vessel - also R/V Re entry Vehicle Right ventricle Reactor vessel Residual volume... -
RV-PA
Right ventricle to pulmonary artery Right ventricular-pulmonary artery Right ventricle-pulmonary artery -
RV/LV
Right ventricle/left ventricle -
RV/TLC
Residual volume/total lung capacity Residual volume to total lung capacity -
RV14
Rhinovirus type 14 -
RV16
Rhinovirus 16 RV serotype 16 Rhinovirus type 16 -
RV5
R wave in lead V5 -
RVA
Relative Virtual Address Reactive Volt-Ampere Ramac Virtual Array Rapid Vulnerability Assessment Recombinant virus assay Radar, velocity and attenuation... -
RVAAP
Resource Values Affected by Air Pollution Ravenna Army Ammunition Plant -
RVAC
Rear Video/Audi/HVAC Module
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.