- Từ điển Viết tắt
RVFV
Xem thêm các từ khác
-
RVFW
Right ventricular free wall - also RV -
RVG
Rabies virus glycoprotein - also RGP and RG RadioVisioGraphy Radionuclide ventriculography - also rnv and RNVG Radionuclide venography - also RNV -
RVGDF
RIVER GOLD MINES, LTD -
RVGT
Root Variable Geometry Truss -
RVH
Rancho Vista High Right ventricular hypertrophy Rio Vista High RV hypertrophy Renovascular hypertension - also RVHT, RH and RHT Renovascular hypertensive... -
RVHI
Right ventricle hypertrophy index -
RVHIF
RIVERHILL HOLDINGS LTD. -
RVHLO
RIVER HOLDING CORP. -
RVHR
Renovascular hypertensive rats - also RHR -
RVHS
Round Valley High School River View High School Rio Vista High School Rancho Verde High School -
RVHT
Renovascular hypertension - also RVH, RH and RHT -
RVHVS
Reactor vessel head vent system -
RVI
RENAULT TRUCKS Remote Video Inspection Reverse Interrupt Regulatory volume increase River Ice Statement Right ventricular index Right ventricular infarction... -
RVIA
RECREATION VEHICLES INDUSTRY ASSOCIATION -
RVID
Right ventricular internal diameter Reactor Vessel Integrity Database -
RVIIF
RIO VERDE INDUSTRIES, INC. -
RVIIa
Recombinant factor VIIa - also rFVIIa -
RVIP
Rapid visual information processing -
RVIS
Reactor and Vessel Instrumentation System Reactor vessel instrumentation system -
RVIX
Rail Venture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.