- Từ điển Viết tắt
RVSS
Xem thêm các từ khác
-
RVST
RAVISENT TECHNOLOGIES, INC. -
RVSTI
Right ventricular systolic time intervals -
RVSV
Recombinant VSV Recombinant vesicular stomatitis virus Right ventricular stroke volume -
RVSVP
Repondez Vite, S‘il Vous Plait -
RVSVs
Recombinant vesicular stomatitis viruses -
RVSW
Right ventricular stroke work RV stroke work -
RVT
Remote Video Terminal Renal vein thrombosis Revalidation Testing Rotary Variable Transducer Royce Value Trust, Inc. Registered vascular technologist Remote... -
RVTIF
RIVAL TECHNOLOGIES, INC. -
RVTL
Reactor vessel thermal liner -
RVTO
Rolling Vertical Take Off -
RVTR
RESOURCE VENTURES INC. -
RVT^B
ROYCE VALUE TR INC -
RVU
Relative Value Unit Relative value units - also RVUs -
RVUH
Reactor vessel upper head -
RVUT
Rock Valley United Teachers -
RVUs
Relative Value Units - also RVU -
RVV
Runway visibility value Russell\'s viper venom Russell viper venom Recombinant VV Recombinant vaccinia viruses - also RVVs and RecVV Recombinant vaccinia... -
RVVC
Recurrent vulvovaginal candidosis Recurrent VVC Recurrent vulvovaginal candidiasis -
RVVO
Right ventricular volume overload -
RVVT
Russell viper venom time Russell\'s viper venom time
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.