- Từ điển Viết tắt
RWSA/RWA
Xem thêm các từ khác
-
RWSL
Roger Williams School of Law -
RWSP
Refueling water storage pool -
RWSS
Rigid Wall Shelter System -
RWST
Refueling water storage tank Radiation worker safety training Rotary Wing Structures Technology -
RWT
Right When Tested Radiation worker training Redwood Trust, Inc. Radiological Warfare Treaty Refueling water tank Roche-Wainer-Thissen Rail-with-Trail Relative... -
RWTA
River water treatment area -
RWTH
Radial width of the temporal horn -
RWTHS
Raoul Wallenberg Traditional High School -
RWTS
Regenerant waste treatment subsystem -
RWTX
Railwest US Incorporated -
RWU
Real World University Remote Wake-Up Remote Wake Up Remote WakeUp Robert Welch University Roger Williams University -
RWV
IATA code for Caldwell Municipal Airport, Caldwell, Texas, United States Rotating Wall Vessel Rotating Wall Vessels Radioactive waste vent Rotary Wing... -
RWVL
Raman Water Vapor Lidar -
RWVs
Rotating-Wall Vessels -
RWW
Read-While-Write Read While Writing -
RWY
Runway - also RW and R Rent-Way, Inc. -
RWZ
Rheinisch-Westfaelische Zeitschrift -
RX
Prescription - also ps, PX, P and prescr Treatment - also tx, tmt, TRT, TT, TA and trtmt IMS HEALTH, INC. Prescribed medication Receive - also RCV, R,... -
RXA
Repairable Exchange Activity -
RXBGF
ROXBORO GROUP PLC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.