- Từ điển Viết tắt
RanGAP
Xem thêm các từ khác
-
Raotflmao
Rolling around on the floor laughing my ass off -
Rap1p
Rap1 protein -
Rapop1
Radiation-induced apoptosis 1 -
Rara
Ring Ahead Ring After Retinoic acid receptor - also RAR Retinoic acid receptor alpha gene Retinoic acid receptor A Retinoic acid receptor alpha - also... -
Ras-ERK
Ras-extracellular signal-regulated kinase -
Ras-GAP
Ras GTPase-activating protein - also rasGAP -
Ras-GAPs
Ras-GTPase-activating proteins -
RasGAP
Ras GTPase-activating protein - also Ras-GAP -
RasGRF2
Ras guanine nucleotide releasing factor 2 -
RasGRP
Ras guanyl nucleotide-releasing protein -
RbCRP
Rabbit CRP -
RbFGF
Recombinant basic fibroblast growth factor Recombinant bovine basic fibroblast growth factor -
RbG-CSF
Recombinant bovine granulocyte colony stimulating factor -
RbGH
Recombinant bovine growth hormone - also r-bGH Recombinant bovine GH Recombitant Bovine Growth Hormone Recombinant bGH -
RbIGF-I
Recombinant bovine insulin-like growth factor I -
RbJV
Rabbit jugular vein - also RJV -
RbTE
Rabbit tracheal epithelial - also RTE -
Rbbb
Right bundle branch block RB ASSET INC. -
Rbc/rbc
Red blood cell, red blood count -
RbcL
Ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase - also Rubisco and rbcS RuBisCo large subunit Ribulose bisphosphate carboxylase/oxygenase - also RuBisCO Rubidium...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.