- Từ điển Viết tắt
RcGshT
Xem thêm các từ khác
-
RcSCF
Recombinant canine stem cell factor -
Rcba
Reading Comprehension Battery for Aphasia Reading comprehension for aphasia -
Rcca
Rough Combustion Cutoff Assembly Right common carotid artery Renal cell carcinoma - also rca, rcc, Renca and RC Rod cluster control assembly -
RchIFN-gamma
Recombinant chicken IFN-gamma -
Rcl
Robot Command Language Radio Communication Link Reproduction Consideration Listing Reactor coolant loop Rotate Carry Left Radial collateral ligament Radio... -
Rcol
Relative likelihoods of clinical observation -
Rcpt.
Receipt - also rec., r., rct., R, Rec, Recpt, Rect and Rept -
Rct.
Receipt - also rec., r., rcpt., R, Rec, Recpt, Rect and Rept -
Rcvd
Received - also rec\'d, recd, r., rcd, rec. and recd. Receive - also RCV, R, REC, RECV and Rx -
Rd/min
Rounds Per Minute - also RPM -
Rd6
Retinal degeneration 6 -
RdRp
RNA-dependent RNA polymerases - also RDRPs RNA-dependent RNA polymerase RNA-directed RNA polymerase -
RdgA
Retinal degeneration A -
RdgB
Retinal degeneration B Retinal degeneration B gene -
RdgC
Retinal degeneration gene C Retinal degeneration C -
RdhSCF
Recombinant dual human stem cell factor -
Rdls
Reynell developmental language scales Reynell dev lang scales -
Rdpa
Refsum disease with increased pipecolicacidemia -
Rds
Respiratory distress syndrome Royal Dublin Society Radio data system Reactor depressurization system Related deviation standard Rural Development Service... -
Re-
Recombinant - also rec, r-, re, RM and rc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.