- Từ điển Viết tắt
Retd.
Xem thêm các từ khác
-
Retel
Referring To Telegram -
Retic
Reticulocyte - also RET -
Retic ct
Reticulocyte count - also Ret and RC -
Retics
Reticulocytes - also RETs and Ret -
Retinoylation
Retinoic acid acylation -
Retrans
Retransmission - also RTNS -
Reur
Referring To Your Real ear unaided response -
Reurtel
Referring To Your Telegram -
Rev.
Revenue - also R and Rev REVOLUTION - also rev, R and Revn -
Rev/s
Revolutions per second - also RPS, r/s, r.p.s. and rev/sec -
Rf3
Reach file 3 Release factor 3 -
RfBP
Riboflavin-binding protein -
RfCs
Reference concentrations Recirculation flow control system -
RfDs
Reference doses - also RfD Royal Flying Doctors Service Royal Flying Doctor Service RYMER FOODS, INC. -
RfIFN
Rat fibroblast interferon -
Rff
Report Format File Research Flight Facility Radial forearm flap Roller Finger Followers Rapid-flow fractionation Request for Flight Request for Funding... -
Rfs
Really fucking soon Ready For Service Regardless of Feature Size Remote File Sharing Remote File System Request for Services Request For Service Radar... -
Rg
Radius of gyration - also R(G) and ROG Regulatory Guide - also R.G. Radio Guide Reactor grade Rate Gyro Red-green - also R-G Readiness Group Renormalization... -
Rg ii
Rhamnogalacturonan ii - also RG-II -
Rgbf
Rangierbahnhof
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.