- Từ điển Viết tắt
RhGAA
Xem thêm các từ khác
-
RhGCSF
Recombinant human granulocyte colony-stimulating factor - also rhG-CSF, rG-CSF, rHuG-CSF and rh-G-CSF -
RhGGF2
Recombinant human glial growth factor 2 Recombinant human GGF2 -
RhGH
Recombinant DNA-derived human growth hormone Recombinant hGH - also r-hGH Recombinant human GH - also r-hGH Recombinant human growth hormone - also r-hGH,... -
RhGRF
Rat hypothalamic growth hormone-releasing factor -
RhHGF
Recombinant human HGF Recombinant human Hepatocyte Growth Factor - also r-hHGF -
RhIFN
Recombinant human interferon - also rIFN and rH-IFN -
RhIFN-alpha
Recombinant human interferon-alpha - also rIFN-alpha and rHuIFN-alpha -
RhIFN-gamma
Recombinant human interferon-gamma - also rHuIFN-gamma, rIFN-gamma, rHu-IFN-gamma and rH-IFN-gamma Recombinant human IFN-gamma - also rHuIFN-gamma and... -
RhIGF
Recombinant human insulin-like growth factor -
RhIGF-1
Recombinant human IGF-1 -
RhIGF-I
Recombinant human IGF-I Recombinant human insulin-like growth factor-I -
RhIGFBP-3
Recombinant human IGFBP-3 -
RhIL
Recombinant human interleukin -
RhIL-1
Recombinant human interleukin-1 Recombinant human IL-1 - also rIL-1 -
RhIL-10
Recombinant human interleukin-10 - also rHuIL-10 Recombinant human IL-10 - also rHuIL-10 -
RhIL-11
Recombinant human interleukin-11 - also rhuIL-11 Recombinant human IL-11 -
RhIL-12
Recombinant human IL-12 - also rHuIL-12 Recombinant human interleukin-12 - also rHuIL-12 -
RhIL-1alpha
Recombinant human interleukin-1alpha - also rhuIL-1alpha Recombinant human IL-1alpha -
RhIL-1beta
Recombinant human IL-1beta Recombinant human interleukin-1beta -
RhIL-2
Recombinant human interleukin-2 - also RIL-2 and rH-IL-2 Recombinant human IL-2 - also rIL-2 and rHuIL-2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.