- Từ điển Viết tắt
RhKGF
- Recombinant human KGF - also rHuKGF
- Recombinant human keratinocyte growth factor - also rHuKGF
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RhLH
Recombinant human LH - also r-hLH and rLH -
RhLIF
Recombinant human leukemia inhibitory factor -
RhLf
Recombinant human lactoferrin - also rh-LF Recombinant hLF -
RhM-CSF
Recombinant human M-CSF Recombinant human macrophage colony-stimulating factor - also rM-CSF and rHuM-CSF Recombinant human monocyte colony-stimulating... -
RhMK
Rhesus monkey kidney - also RMK -
RhMnSOD
Recombinant human manganese superoxide dismutase -
RhNGF
Recombinant human nerve growth factor Recombinant human NGF -
RhOP-1
Recombinant human osteogenic protein-1 -
RhPDGF
Recombinant human platelet-derived growth factor -
RhPDGF-BB
Recombinant human platelet-derived growth factor-BB -
RhPF4
Recombinant human platelet factor 4 -
RhPTH
Recombinant human parathyroid hormone -
RhPV
Rhopalosiphum padi virus -
RhPrl
Recombinant human prolactin -
RhRLX
Recombinant human relaxin -
RhSCF
Recombinant human SCF Recombinant human stem cell factor - also rhuSCF -
RhSOD
Recombinant human CuZn superoxide dismutase Recombinant human SOD Recombinant human superoxide dismutase - also r-hSOD, rh-SOD and r-h-SOD -
RhTF
Recombinant human tissue factor Reactor Hydraulic Test Facility -
RhTFPI
Recombinant human tissue factor pathway inhibitor -
RhTGF-beta1
Recombinant human transforming growth factor-beta1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.