- Từ điển Viết tắt
Rhs-TM
- Recombinant human soluble thrombomodulin - also rhsTM
- Recombinant human soluble TM
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RhsTM
Recombinant human soluble thrombomodulin - also rhs-TM -
RhtPA
Recombinant human tissue plasminogen activator - also rt-PA and rh-tPA -
RhuIL-11
Recombinant human interleukin-11 - also rhIL-11 -
RhuIL-1alpha
Recombinant human interleukin-1alpha - also rhIL-1alpha -
RhuIL-3
Recombinant human interleukin-3 - also rhIL-3, rIL-3 and rh-IL-3 -
RhuIL-4
Recombinant human interleukin-4 - also rhIL-4 Recombinant human IL-4 - also rhIL-4 -
RhuMAb
Recombinant humanized monoclonal antibody -
RhuSCF
Recombinant human stem cell factor - also rhSCF -
Rhy
Rhynchophylline RMK Multi-Sector High Income Fund, Inc. -
RiCof
Ristocetin cofactor - also RCof and RCo Ristocetin cofactor activity - also RCof -
RiMLF
Rostral interstitial nucleus of the MLF -
Riab
Rosco is a Bender -
RibCys
Ribose-cysteine -
RicR
Ricin-resistant -
Ricu
Respiratory intensive care unit Rinnen GMBH and CO KG Internationale Spedition Respiratory ICU Reversionary Instruments Control Unit -
Ridd
Recombinant interleukin 2, dacarbazine, ddp -
Rifr
Rifampicin-resistant Rifampicin resistance Rifampin-resistant -
Rima
Right internal mammary artery Right IMA Reversible inhibitor of monoamine oxidase A Reversible Inhibitors of MAO-A -
Risk
Reperfusion Injury Salvage Kinase Risk management - also RM, RSKM and Risk Manage -
RitD
Rommel in the Desert Resonant interband tunneling diode
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.