- Từ điển Viết tắt
RsCD4
Xem thêm các từ khác
-
RsCR
Ryanodine-sensitive Ca2+ release - also RyR Res-Care, Inc. -
RsDPLA
Rhodobacter sphaeroides diphosphoryl lipid A -
RsGFP
Red-shifted green fluorescent protein -
RsIGF-II
Recombinant salmon IGF-II -
Rscu-PA
Recombinant scu-PA Recombinant single-chain u-PA -
Rsgp41
Recombinant soluble gp41 -
Rss
Root-sum-square Rotating Service Structure Reactor shutdown system Reactor safety study Rich Site Summary Range Safety Switch RDF Site Summary Really Simple... -
Rsse
Russian spring summer encephalitis Russian spring-sununer encephalitis -
RstRNt
Restaurant -
Rsxn
Resection - also RO -
Rt
Real Time - also R/T and R-T Remote Terminal Room Temperature Reverse transcriptase - also RTase and rRT Radiographic test Right - also R, RGT, r8 and... -
Rt-Ach
Respiratory threshold of acetylcholine -
Rt-PA
Recombinant human tissue plasminogen activator - also rh-tPA and rhtPA Recombinant t-PA Recombinant tissue plasminogen activator - also rTPA and r-tPA... -
Rt-VBR
RealTime Variable Bit Rate - also RTVBR -
RtER
Rainbow trout estrogen receptor Rainbow trout ER -
RtGR
Rainbow trout glucocorticoid receptor -
RtH
RIETSCHLE Resistance to thyroid hormone Rapana thomasiana hemocyanin Regional Telecommunication Hub Regular Trading Hours Radiation therapy - also ratx,... -
RtPA
Regional Transportation Planning Agency Reaction-Time Perception Analyzer Recombinant tissue-type plasminogen activator - also rt-PA and r-TPA Recombinant... -
RtTA
Reverse Tet transactivator Reverse tetracycline-controlled transactivator Reverse tetracycline transactivator Reverse transactivator -
Rta
Road traffic accident Rapid thermal annealing Required Time of Arrival Remote Trunk Arrangement Real-Time Accumulator Rapid thermal anneal Regional Transit...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.