- Từ điển Viết tắt
Rub
- RUSHTON BACYRUS
- Rubredoxin - also Rd
- Remanded on Unconditional Bail
- Rubella virus - also RV and RUV
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rubq2
Rice ubiquitin2 -
Ruc
Rapid Update Cycle Regular uterine contraction Reporting Unit Code River Utility Craft RE USABLE CODE Renilla luciferase - also RLuc Road User Charge Roskilde... -
Rue
Right upper extremity IATA code for Russellville Regional Airport, Russellville, Arkansas, United States -
Rul
Right upper lobe Right upper lung, lobe Right unilateral Right upper lid Rutgers University Libraries Right upper lip Right upper lobe of lung -
RulZ
Rules -
RuleML
Rule Markup Language -
Rum
Resource and Unit Monitoring Rats Under Me Romanian Resource Usage Monitor Recinto Universitario de Mayaguez -
Rus.
Russia - also RS, RUS, R and Russ -
Rusitec
Rumen simulation technique -
Rux
Roughex -
Ruz
Right upper zone -
RvWF
Recombinant vWF -
RvWFs
Recombinant vWFs -
Rvc
Reticulated vitreous carbon Reactor volume control Research Volume Cost Radio Video Converter Recurrent vaginal candidiasis Regional vice chairman Renal... -
Rvedp
Right ventricular end diastolic pressure RV end-diastolic pressure -
Rvf
Right ventricular failure Rift Valley fever Rectovaginal fistula Residual Volume Fraction Right visual field Rectovaginal fistulae Right ventricular function... -
Rvi-
Reduced virulence - also RV -
Rvot
RV outflow tract Right ventricular outflow tract - also RVOFT Right ventricle outflow tract -
Rvoto
Right ventricular outflow tract obstruction -
Rvswi
Right ventricular stroke work index RV stroke work index
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.