- Từ điển Viết tắt
SABRS
Xem thêm các từ khác
-
SABS
South African Bureau of Standards Spontaneous abortions - also SA, SAB and SAs -
SABT
Static Automatic Bus Transfer -
SAC
Strategic Air Command - also SACO Scientific Advisory Committee Supreme Allied Commander Solar Array Carrier Symmetry-adapted cluster Science Advisory... -
SAC-A
Satellite de Aplicaciones Cientificas-A -
SAC-B
Satellite de Applications Cientficas-B -
SAC-C
Satellite de Aplicaciones Cientificas-C -
SAC-CI
Symmetry-adapted cluster configuration interaction -
SACA
System Alignment and Calibration Appraisal SAFE ALTERNATIVES CORP. OF AMERICA, INC. Sample Ampoule Cartridge Assembly Service Assessment for Children and... -
SACAE
South Australian College of Advanced Education -
SACAR
Specialist Advisory Committee on Antimicrobial Resistance -
SACAT
Standard Accounting Classification Advisory Team -
SACB
Satellite de Aplicaciones Cientificas-B -
SACC
Supporting Arms Coordination Center - also SAAC Same admission colostomy closure South African Council of Churches Salivary adenoid cystic carcinoma Spatial... -
SACCA
Scottish Advisory Committee on Credit and Access -
SACCAR
Southern Africa Centre for Cooperation in Agricultural Research -
SACCF
SOUTH AFRICAN CHROME and ALLOYS LTD. Southern Antarctic Circumpolar Current Front -
SACCH
Slow Associated Control CHannel -
SACCOLA
South African Employers\' Consultative Committee on Labour Affairs -
SACCOs
Savings and credit cooperative organizations -
SACD
Super Audio Compact Disk Super Audio Compact Disc Super Audio CD - also SA-CD Santa Ana Community Day Subacute combined degeneration - also SCD Star At...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.