- Từ điển Viết tắt
SAFY
Xem thêm các từ khác
-
SAG
SAGINAW SQL Access Group Senior Advisory Group Sagitarius Self Aligned Gate Surface Action Group Scientific Analysis Group Study Advisory Group S antigen... -
SAG/DICTA
SecretarÃa de Agricultura y GanderÃa/Dirección de Ciencia y TecnologÃa Agropecuaria -
SAG1
Surface antigen 1 Surface antigen gene 1 -
SAGA
Solar Array Gain Augmentation Short Arc Geodetic Adjustment Software Application, Generation and Administration Software AG Americas Standards und Architekturen... -
SAGA-1
Sperm agglutination antigen-1 -
SAGAES
Safeguards Automated Graphics Analysis and Evaluation System -
SAGAR
Secretariat of Agriculture, Livestock and Rural Development -
SAGB
Swedish adjustable gastric band Swedish Adjustable Gastric Banding -
SAGBO
Stress Accelerated Grain Boundary Oxidation -
SAGC
Surface Action Group Commander -
SAGCD
South Atlantic and Gulf Coast District -
SAGD
Steam-Assisted Gravity Drainage Sagittal diameter -
SAGE
Stratospheric Aerosol and Gas Experiment Semi-Automatic Ground Environment Soviet-American Gallium Experiment Software Aided Group Environment Stratospheric... -
SAGE-204
SAS interface to M204 databases -
SAGEE
SOLOMON ALLIANCE GROUP, INC. -
SAGEEP
Symposium on the Application of Geophysics to Engineering and Environmental Problems -
SAGENE
South African Committee for Genetic Experimentation -
SAGES
Society of American Gastrointestinal and Endoscopic Surgeons Society of American Gastrointestinal Endoscopic Surgeons -
SAGE III
Stratospheric Aerosol and Gas Experiment III -
SAGG
SIMS AGRICULTURAL PRODUCTS CO.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.