- Từ điển Viết tắt
SAGP
Xem thêm các từ khác
-
SAGR
Stand-Alone Airborne GPSPS Receiver -
SAGSET
Society for Academic Gaming and Simulation in Education and Training Society for the Advancement of Games and Simulation in Education and Training -
SAGT
Solarized Advanced Gas Turbine -
SAGTA
School and Group Travel Association -
SAGU
Southwestern Assemblies of God University -
SAGUS
Software AG USA -
SAGXF
SAURER AG -
SAGYP
Secretariat of Agriculture, Livestock and Fisheries -
SAH
IATA code for El Rahaba Airport, Sana\'a, Yemen S-adenosyl-L-homocysteine San Antonio High S adenosyl homocysteine S-adenosylhomocysteine hydrolase - also... -
SAHA
Suberanilohydroxamic acid Suberoylanilide hydroxamic acid -
SAHC
Scottish Association of Health Councils South Australian Health Commission South Asia Hydrological Cycle Southern Appalachian Highland Conservancy -
SAHD
Staff Assisted Home Dialysis Stay at home dad -
SAHF
Senescence-associated heterochromatic foci Store AH Into Flags Subacute hepatic failure -
SAHH
S-adenosylhomocysteine hydrolase - also SAHase and SAH S-adenosyl-L-homocysteine hydrolase Stay At Home Husband -
SAHKF
SAPPORO HOKUYO HOLDINGS INC. -
SAHLA
Southern Alberta Health Libraries Association -
SAHLF
SARAKREEK HOLDING N.V. -
SAHM
Stay At Home Mom Stay At Home Mum Stay At Home Mother Stay-At-Home Mom -
SAHMS
Southern Association for the History of Medicine and Science -
SAHNOS
South African Head and Neck Oncology Society
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.